Chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giờ [r/h] sang đơn vị radian/giây [rad/s]
vòng quay/giờ [r/h]
radian/giây [rad/s]

vòng quay/giờ

Định nghĩa:

radian/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/giây

vòng quay/giờ [r/h] radian/giây [rad/s]
0.01 r/h 0.000017 rad/s
0.10 r/h 0.000175 rad/s
1 r/h 0.001745 rad/s
2 r/h 0.003491 rad/s
3 r/h 0.005236 rad/s
5 r/h 0.008727 rad/s
10 r/h 0.0175 rad/s
20 r/h 0.0349 rad/s
50 r/h 0.0873 rad/s
100 r/h 0.1745 rad/s
1000 r/h 1.75 rad/s

Cách chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/giây

1 r/h = 0.001745 rad/s

1 rad/s = 572.96 r/h

Ví dụ

Convert 15 r/h to rad/s:
15 r/h = 15 × 0.001745 rad/s = 0.026180 rad/s

Chuyển đổi đơn vị Vận tốc - Góc phổ biến