Chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giờ [r/h] sang đơn vị radian/ngày [rad/d]
vòng quay/giờ
Định nghĩa:
radian/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/ngày
| vòng quay/giờ [r/h] | radian/ngày [rad/d] |
|---|---|
| 0.01 r/h | 1.51 rad/d |
| 0.10 r/h | 15.08 rad/d |
| 1 r/h | 150.80 rad/d |
| 2 r/h | 301.59 rad/d |
| 3 r/h | 452.39 rad/d |
| 5 r/h | 753.98 rad/d |
| 10 r/h | 1508 rad/d |
| 20 r/h | 3016 rad/d |
| 50 r/h | 7540 rad/d |
| 100 r/h | 15080 rad/d |
| 1000 r/h | 150796 rad/d |
Cách chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/ngày
1 r/h = 150.80 rad/d
1 rad/d = 0.006631 r/h
Ví dụ
Convert 15 r/h to rad/d:
15 r/h = 15 × 150.80 rad/d = 2262 rad/d