Chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giờ [r/h] sang đơn vị radian/phút [rad/min]
vòng quay/giờ [r/h]
radian/phút [rad/min]

vòng quay/giờ

Định nghĩa:

radian/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/phút

vòng quay/giờ [r/h] radian/phút [rad/min]
0.01 r/h 0.001047 rad/min
0.10 r/h 0.0105 rad/min
1 r/h 0.1047 rad/min
2 r/h 0.2094 rad/min
3 r/h 0.3142 rad/min
5 r/h 0.5236 rad/min
10 r/h 1.05 rad/min
20 r/h 2.09 rad/min
50 r/h 5.24 rad/min
100 r/h 10.47 rad/min
1000 r/h 104.72 rad/min

Cách chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/phút

1 r/h = 0.104720 rad/min

1 rad/min = 9.55 r/h

Ví dụ

Convert 15 r/h to rad/min:
15 r/h = 15 × 0.104720 rad/min = 1.57 rad/min

Chuyển đổi đơn vị Vận tốc - Góc phổ biến