Chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi vòng quay/giờ [r/h] sang đơn vị radian/giờ [rad/h]
vòng quay/giờ [r/h]
radian/giờ [rad/h]

vòng quay/giờ

Định nghĩa:

radian/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/giờ

vòng quay/giờ [r/h] radian/giờ [rad/h]
0.01 r/h 0.0628 rad/h
0.10 r/h 0.6283 rad/h
1 r/h 6.28 rad/h
2 r/h 12.57 rad/h
3 r/h 18.85 rad/h
5 r/h 31.42 rad/h
10 r/h 62.83 rad/h
20 r/h 125.66 rad/h
50 r/h 314.16 rad/h
100 r/h 628.32 rad/h
1000 r/h 6283 rad/h

Cách chuyển đổi vòng quay/giờ sang radian/giờ

1 r/h = 6.28 rad/h

1 rad/h = 0.159155 r/h

Ví dụ

Convert 15 r/h to rad/h:
15 r/h = 15 × 6.28 rad/h = 94.25 rad/h

Chuyển đổi đơn vị Vận tốc - Góc phổ biến