Chuyển đổi centimét sang twip
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị twip [twip]
centimét
Định nghĩa:
twip
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang twip
centimét [cm] | twip [twip] |
---|---|
0.01 cm | 5.67 twip |
0.10 cm | 56.69 twip |
1 cm | 566.93 twip |
2 cm | 1134 twip |
3 cm | 1701 twip |
5 cm | 2835 twip |
10 cm | 5669 twip |
20 cm | 11339 twip |
50 cm | 28346 twip |
100 cm | 56693 twip |
1000 cm | 566929 twip |
Cách chuyển đổi centimét sang twip
1 cm = 566.93 twip
1 twip = 0.001764 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to twip:
15 cm = 15 × 566.93 twip = 8504 twip