Chuyển đổi centimét sang en
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị en [en]
centimét
Định nghĩa:
en
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang en
centimét [cm] | en [en] |
---|---|
0.01 cm | 0.5691 en |
0.10 cm | 5.69 en |
1 cm | 56.91 en |
2 cm | 113.81 en |
3 cm | 170.72 en |
5 cm | 284.53 en |
10 cm | 569.06 en |
20 cm | 1138 en |
50 cm | 2845 en |
100 cm | 5691 en |
1000 cm | 56906 en |
Cách chuyển đổi centimét sang en
1 cm = 56.91 en
1 en = 0.017573 cm
Ví dụ
Convert 15 cm to en:
15 cm = 15 × 56.91 en = 853.58 en