Chuyển đổi centimét sang Điểm PostScript

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị Điểm PostScript [PostScript point]
centimét [cm]
Điểm PostScript [PostScript point]

centimét

Định nghĩa:

Điểm PostScript

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang Điểm PostScript

centimét [cm] Điểm PostScript [PostScript point]
0.01 cm 0.2835 PostScript point
0.10 cm 2.83 PostScript point
1 cm 28.35 PostScript point
2 cm 56.69 PostScript point
3 cm 85.04 PostScript point
5 cm 141.73 PostScript point
10 cm 283.46 PostScript point
20 cm 566.93 PostScript point
50 cm 1417 PostScript point
100 cm 2835 PostScript point
1000 cm 28346 PostScript point

Cách chuyển đổi centimét sang Điểm PostScript

1 cm = 28.35 PostScript point

1 PostScript point = 0.035278 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to PostScript point:
15 cm = 15 × 28.35 PostScript point = 425.20 PostScript point

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến