Chuyển đổi centimét sang inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị inch [in]
centimét [cm]
inch [in]

centimét

Định nghĩa:

inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang inch

centimét [cm] inch [in]
0.01 cm 0.003937 in
0.10 cm 0.0394 in
1 cm 0.3937 in
2 cm 0.7874 in
3 cm 1.18 in
5 cm 1.97 in
10 cm 3.94 in
20 cm 7.87 in
50 cm 19.69 in
100 cm 39.37 in
1000 cm 393.70 in

Cách chuyển đổi centimét sang inch

1 cm = 0.393701 in

1 in = 2.54 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to in:
15 cm = 15 × 0.393701 in = 5.91 in

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến