Chuyển đổi centimét sang ký tự (X)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [cm] sang đơn vị ký tự (X) [character (X)]
centimét [cm]
ký tự (X) [character (X)]

centimét

Định nghĩa:

ký tự (X)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang ký tự (X)

centimét [cm] ký tự (X) [character (X)]
0.01 cm 0.0472 character (X)
0.10 cm 0.4724 character (X)
1 cm 4.72 character (X)
2 cm 9.45 character (X)
3 cm 14.17 character (X)
5 cm 23.62 character (X)
10 cm 47.24 character (X)
20 cm 94.49 character (X)
50 cm 236.22 character (X)
100 cm 472.44 character (X)
1000 cm 4724 character (X)

Cách chuyển đổi centimét sang ký tự (X)

1 cm = 4.72 character (X)

1 character (X) = 0.211667 cm

Ví dụ

Convert 15 cm to character (X):
15 cm = 15 × 4.72 character (X) = 70.87 character (X)

Chuyển đổi đơn vị Kiểu chữ phổ biến