Chuyển đổi centimét sang newton centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị newton centimét [N*cm]
centimét [centimeter]
newton centimét [N*cm]

centimét

Định nghĩa:

newton centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang newton centimét

centimét [centimeter] newton centimét [N*cm]
0.01 centimeter 0.0981 N*cm
0.10 centimeter 0.9807 N*cm
1 centimeter 9.81 N*cm
2 centimeter 19.61 N*cm
3 centimeter 29.42 N*cm
5 centimeter 49.03 N*cm
10 centimeter 98.07 N*cm
20 centimeter 196.13 N*cm
50 centimeter 490.33 N*cm
100 centimeter 980.66 N*cm
1000 centimeter 9807 N*cm

Cách chuyển đổi centimét sang newton centimét

1 centimeter = 9.81 N*cm

1 N*cm = 0.101972 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to N*cm:
15 centimeter = 15 × 9.81 N*cm = 147.10 N*cm

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến