Chuyển đổi centimét sang kilonewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị kilonewton mét [kN*m]
centimét
Định nghĩa:
kilonewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang kilonewton mét
| centimét [centimeter] | kilonewton mét [kN*m] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000001 kN*m |
| 0.10 centimeter | 0.000010 kN*m |
| 1 centimeter | 0.000098 kN*m |
| 2 centimeter | 0.000196 kN*m |
| 3 centimeter | 0.000294 kN*m |
| 5 centimeter | 0.000490 kN*m |
| 10 centimeter | 0.000981 kN*m |
| 20 centimeter | 0.001961 kN*m |
| 50 centimeter | 0.004903 kN*m |
| 100 centimeter | 0.009807 kN*m |
| 1000 centimeter | 0.0981 kN*m |
Cách chuyển đổi centimét sang kilonewton mét
1 centimeter = 0.000098 kN*m
1 kN*m = 10197 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to kN*m:
15 centimeter = 15 × 0.000098 kN*m = 0.001471 kN*m