Chuyển đổi centimét sang dyne mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị dyne mét [dyn*m]
centimét [centimeter]
dyne mét [dyn*m]

centimét

Định nghĩa:

dyne mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang dyne mét

centimét [centimeter] dyne mét [dyn*m]
0.01 centimeter 98.07 dyn*m
0.10 centimeter 980.66 dyn*m
1 centimeter 9807 dyn*m
2 centimeter 19613 dyn*m
3 centimeter 29420 dyn*m
5 centimeter 49033 dyn*m
10 centimeter 98066 dyn*m
20 centimeter 196133 dyn*m
50 centimeter 490332 dyn*m
100 centimeter 980665 dyn*m
1000 centimeter 9806650 dyn*m

Cách chuyển đổi centimét sang dyne mét

1 centimeter = 9807 dyn*m

1 dyn*m = 0.000102 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to dyn*m:
15 centimeter = 15 × 9807 dyn*m = 147100 dyn*m

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến