Chuyển đổi centimét sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
centimét [centimeter]
dyne centimét [dyn*cm]

centimét

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang dyne centimét

centimét [centimeter] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 centimeter 9807 dyn*cm
0.10 centimeter 98066 dyn*cm
1 centimeter 980665 dyn*cm
2 centimeter 1961330 dyn*cm
3 centimeter 2941995 dyn*cm
5 centimeter 4903325 dyn*cm
10 centimeter 9806650 dyn*cm
20 centimeter 19613300 dyn*cm
50 centimeter 49033250 dyn*cm
100 centimeter 98066500 dyn*cm
1000 centimeter 980665000 dyn*cm

Cách chuyển đổi centimét sang dyne centimét

1 centimeter = 980665 dyn*cm

1 dyn*cm = 0.000001 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to dyn*cm:
15 centimeter = 15 × 980665 dyn*cm = 14709975 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến