Chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang watt/mét/K
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] sang đơn vị watt/mét/K [W/(m*K)]
calo (th)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
watt/mét/K
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang watt/mét/K
calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] | watt/mét/K [W/(m*K)] |
---|---|
0.01 (th)/second/cm/°C | 4.18 W/(m*K) |
0.10 (th)/second/cm/°C | 41.84 W/(m*K) |
1 (th)/second/cm/°C | 418.40 W/(m*K) |
2 (th)/second/cm/°C | 836.80 W/(m*K) |
3 (th)/second/cm/°C | 1255 W/(m*K) |
5 (th)/second/cm/°C | 2092 W/(m*K) |
10 (th)/second/cm/°C | 4184 W/(m*K) |
20 (th)/second/cm/°C | 8368 W/(m*K) |
50 (th)/second/cm/°C | 20920 W/(m*K) |
100 (th)/second/cm/°C | 41840 W/(m*K) |
1000 (th)/second/cm/°C | 418400 W/(m*K) |
Cách chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang watt/mét/K
1 (th)/second/cm/°C = 418.40 W/(m*K)
1 W/(m*K) = 0.002390 (th)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (th)/second/cm/°C to W/(m*K):
15 (th)/second/cm/°C = 15 × 418.40 W/(m*K) = 6276 W/(m*K)