Chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (th)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
| calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] | Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
|---|---|
| 0.01 (th)/second/cm/°C | 2.42 foot/°F |
| 0.10 (th)/second/cm/°C | 24.17 foot/°F |
| 1 (th)/second/cm/°C | 241.75 foot/°F |
| 2 (th)/second/cm/°C | 483.49 foot/°F |
| 3 (th)/second/cm/°C | 725.24 foot/°F |
| 5 (th)/second/cm/°C | 1209 foot/°F |
| 10 (th)/second/cm/°C | 2417 foot/°F |
| 20 (th)/second/cm/°C | 4835 foot/°F |
| 50 (th)/second/cm/°C | 12087 foot/°F |
| 100 (th)/second/cm/°C | 24175 foot/°F |
| 1000 (th)/second/cm/°C | 241747 foot/°F |
Cách chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
1 (th)/second/cm/°C = 241.75 foot/°F
1 foot/°F = 0.004137 (th)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (th)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (th)/second/cm/°C = 15 × 241.75 foot/°F = 3626 foot/°F