Chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] sang đơn vị Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F]
calo (th)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
| calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] | Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F [foot/°F] |
|---|---|
| 0.01 (th)/second/cm/°C | 0.008058 foot/°F |
| 0.10 (th)/second/cm/°C | 0.0806 foot/°F |
| 1 (th)/second/cm/°C | 0.8058 foot/°F |
| 2 (th)/second/cm/°C | 1.61 foot/°F |
| 3 (th)/second/cm/°C | 2.42 foot/°F |
| 5 (th)/second/cm/°C | 4.03 foot/°F |
| 10 (th)/second/cm/°C | 8.06 foot/°F |
| 20 (th)/second/cm/°C | 16.12 foot/°F |
| 50 (th)/second/cm/°C | 40.29 foot/°F |
| 100 (th)/second/cm/°C | 80.58 foot/°F |
| 1000 (th)/second/cm/°C | 805.82 foot/°F |
Cách chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang Btu (IT) inch/giây/feet vuông/°F
1 (th)/second/cm/°C = 0.805824 foot/°F
1 foot/°F = 1.24 (th)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (th)/second/cm/°C to foot/°F:
15 (th)/second/cm/°C = 15 × 0.805824 foot/°F = 12.09 foot/°F