Chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang kilowatt/mét/K
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] sang đơn vị kilowatt/mét/K [kW/(m*K)]
calo (th)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
kilowatt/mét/K
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang kilowatt/mét/K
calo (th)/giây/cm/°C [(th)/second/cm/°C] | kilowatt/mét/K [kW/(m*K)] |
---|---|
0.01 (th)/second/cm/°C | 0.004184 kW/(m*K) |
0.10 (th)/second/cm/°C | 0.0418 kW/(m*K) |
1 (th)/second/cm/°C | 0.4184 kW/(m*K) |
2 (th)/second/cm/°C | 0.8368 kW/(m*K) |
3 (th)/second/cm/°C | 1.26 kW/(m*K) |
5 (th)/second/cm/°C | 2.09 kW/(m*K) |
10 (th)/second/cm/°C | 4.18 kW/(m*K) |
20 (th)/second/cm/°C | 8.37 kW/(m*K) |
50 (th)/second/cm/°C | 20.92 kW/(m*K) |
100 (th)/second/cm/°C | 41.84 kW/(m*K) |
1000 (th)/second/cm/°C | 418.40 kW/(m*K) |
Cách chuyển đổi calo (th)/giây/cm/°C sang kilowatt/mét/K
1 (th)/second/cm/°C = 0.418400 kW/(m*K)
1 kW/(m*K) = 2.39 (th)/second/cm/°C
Ví dụ
Convert 15 (th)/second/cm/°C to kW/(m*K):
15 (th)/second/cm/°C = 15 × 0.418400 kW/(m*K) = 6.28 kW/(m*K)