Chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang hải lý/giờ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]

Mach (20°C, 1 atm)

Định nghĩa:

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang hải lý/giờ (Anh)

Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
0.01 Mach (20°C, 1 atm) 6.67 kt (UK)
0.10 Mach (20°C, 1 atm) 66.75 kt (UK)
1 Mach (20°C, 1 atm) 667.48 kt (UK)
2 Mach (20°C, 1 atm) 1335 kt (UK)
3 Mach (20°C, 1 atm) 2002 kt (UK)
5 Mach (20°C, 1 atm) 3337 kt (UK)
10 Mach (20°C, 1 atm) 6675 kt (UK)
20 Mach (20°C, 1 atm) 13350 kt (UK)
50 Mach (20°C, 1 atm) 33374 kt (UK)
100 Mach (20°C, 1 atm) 66748 kt (UK)
1000 Mach (20°C, 1 atm) 667478 kt (UK)

Cách chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang hải lý/giờ (Anh)

1 Mach (20°C, 1 atm) = 667.48 kt (UK)

1 kt (UK) = 0.001498 Mach (20°C, 1 atm)

Ví dụ

Convert 15 Mach (20°C, 1 atm) to kt (UK):
15 Mach (20°C, 1 atm) = 15 × 667.48 kt (UK) = 10012 kt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến