Chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang feet/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] sang đơn vị feet/giây [ft/s]
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)]
feet/giây [ft/s]

Mach (20°C, 1 atm)

Định nghĩa:

feet/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang feet/giây

Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] feet/giây [ft/s]
0.01 Mach (20°C, 1 atm) 11.27 ft/s
0.10 Mach (20°C, 1 atm) 112.73 ft/s
1 Mach (20°C, 1 atm) 1127 ft/s
2 Mach (20°C, 1 atm) 2255 ft/s
3 Mach (20°C, 1 atm) 3382 ft/s
5 Mach (20°C, 1 atm) 5636 ft/s
10 Mach (20°C, 1 atm) 11273 ft/s
20 Mach (20°C, 1 atm) 22546 ft/s
50 Mach (20°C, 1 atm) 56365 ft/s
100 Mach (20°C, 1 atm) 112730 ft/s
1000 Mach (20°C, 1 atm) 1127297 ft/s

Cách chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang feet/giây

1 Mach (20°C, 1 atm) = 1127 ft/s

1 ft/s = 0.000887 Mach (20°C, 1 atm)

Ví dụ

Convert 15 Mach (20°C, 1 atm) to ft/s:
15 Mach (20°C, 1 atm) = 15 × 1127 ft/s = 16909 ft/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến