Chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
Mach (20°C, 1 atm)
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang Vận tốc Trái đất
Mach (20°C, 1 atm) [Mach (20°C, 1 atm)] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
---|---|
0.01 Mach (20°C, 1 atm) | 0.000115 Earth's velocity |
0.10 Mach (20°C, 1 atm) | 0.001154 Earth's velocity |
1 Mach (20°C, 1 atm) | 0.0115 Earth's velocity |
2 Mach (20°C, 1 atm) | 0.0231 Earth's velocity |
3 Mach (20°C, 1 atm) | 0.0346 Earth's velocity |
5 Mach (20°C, 1 atm) | 0.0577 Earth's velocity |
10 Mach (20°C, 1 atm) | 0.1154 Earth's velocity |
20 Mach (20°C, 1 atm) | 0.2309 Earth's velocity |
50 Mach (20°C, 1 atm) | 0.5772 Earth's velocity |
100 Mach (20°C, 1 atm) | 1.15 Earth's velocity |
1000 Mach (20°C, 1 atm) | 11.54 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi Mach (20°C, 1 atm) sang Vận tốc Trái đất
1 Mach (20°C, 1 atm) = 0.011544 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 86.63 Mach (20°C, 1 atm)
Ví dụ
Convert 15 Mach (20°C, 1 atm) to Earth's velocity:
15 Mach (20°C, 1 atm) = 15 × 0.011544 Earth's velocity = 0.173156 Earth's velocity