Chuyển đổi sievert/giây sang nanogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sievert/giây [Sv/s] sang đơn vị nanogray/giây [nGy/s]
sievert/giây [Sv/s]
nanogray/giây [nGy/s]

sievert/giây

Định nghĩa:

nanogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sievert/giây sang nanogray/giây

sievert/giây [Sv/s] nanogray/giây [nGy/s]
0.01 Sv/s 10000000 nGy/s
0.10 Sv/s 100000000 nGy/s
1 Sv/s 1000000000 nGy/s
2 Sv/s 2000000000 nGy/s
3 Sv/s 3000000000 nGy/s
5 Sv/s 5000000000 nGy/s
10 Sv/s 10000000000 nGy/s
20 Sv/s 20000000000 nGy/s
50 Sv/s 50000000000 nGy/s
100 Sv/s 100000000000 nGy/s
1000 Sv/s 1000000000000 nGy/s

Cách chuyển đổi sievert/giây sang nanogray/giây

1 Sv/s = 1000000000 nGy/s

1 nGy/s = 0.000000 Sv/s

Ví dụ

Convert 15 Sv/s to nGy/s:
15 Sv/s = 15 × 1000000000 nGy/s = 15000000000 nGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến