Chuyển đổi sievert/giây sang milligray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sievert/giây [Sv/s] sang đơn vị milligray/giây [mGy/s]
sievert/giây
Định nghĩa:
milligray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sievert/giây sang milligray/giây
sievert/giây [Sv/s] | milligray/giây [mGy/s] |
---|---|
0.01 Sv/s | 10.00 mGy/s |
0.10 Sv/s | 100.00 mGy/s |
1 Sv/s | 1000 mGy/s |
2 Sv/s | 2000 mGy/s |
3 Sv/s | 3000 mGy/s |
5 Sv/s | 5000 mGy/s |
10 Sv/s | 10000 mGy/s |
20 Sv/s | 20000 mGy/s |
50 Sv/s | 50000 mGy/s |
100 Sv/s | 100000 mGy/s |
1000 Sv/s | 1000000 mGy/s |
Cách chuyển đổi sievert/giây sang milligray/giây
1 Sv/s = 1000 mGy/s
1 mGy/s = 0.001000 Sv/s
Ví dụ
Convert 15 Sv/s to mGy/s:
15 Sv/s = 15 × 1000 mGy/s = 15000 mGy/s