Chuyển đổi sievert/giây sang gigagray/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sievert/giây [Sv/s] sang đơn vị gigagray/giây [GGy/s]
sievert/giây
Định nghĩa:
gigagray/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sievert/giây sang gigagray/giây
sievert/giây [Sv/s] | gigagray/giây [GGy/s] |
---|---|
0.01 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
0.10 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
1 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
2 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
3 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
5 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
10 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
20 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
50 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
100 Sv/s | 0.000000 GGy/s |
1000 Sv/s | 0.000001 GGy/s |
Cách chuyển đổi sievert/giây sang gigagray/giây
1 Sv/s = 0.000000 GGy/s
1 GGy/s = 1000000000 Sv/s
Ví dụ
Convert 15 Sv/s to GGy/s:
15 Sv/s = 15 × 0.000000 GGy/s = 0.000000 GGy/s