Chuyển đổi sievert/giây sang femtogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sievert/giây [Sv/s] sang đơn vị femtogray/giây [fGy/s]
sievert/giây [Sv/s]
femtogray/giây [fGy/s]

sievert/giây

Định nghĩa:

femtogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sievert/giây sang femtogray/giây

sievert/giây [Sv/s] femtogray/giây [fGy/s]
0.01 Sv/s 10000000000000 fGy/s
0.10 Sv/s 100000000000000 fGy/s
1 Sv/s 1000000000000000 fGy/s
2 Sv/s 2000000000000000 fGy/s
3 Sv/s 3000000000000000 fGy/s
5 Sv/s 4999999999999999 fGy/s
10 Sv/s 9999999999999998 fGy/s
20 Sv/s 19999999999999996 fGy/s
50 Sv/s 49999999999999992 fGy/s
100 Sv/s 99999999999999984 fGy/s
1000 Sv/s 999999999999999872 fGy/s

Cách chuyển đổi sievert/giây sang femtogray/giây

1 Sv/s = 1000000000000000 fGy/s

1 fGy/s = 0.000000 Sv/s

Ví dụ

Convert 15 Sv/s to fGy/s:
15 Sv/s = 15 × 1000000000000000 fGy/s = 14999999999999998 fGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến