Chuyển đổi sievert/giây sang attogray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sievert/giây [Sv/s] sang đơn vị attogray/giây [aGy/s]
sievert/giây [Sv/s]
attogray/giây [aGy/s]

sievert/giây

Định nghĩa:

attogray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sievert/giây sang attogray/giây

sievert/giây [Sv/s] attogray/giây [aGy/s]
0.01 Sv/s 9999999999999998 aGy/s
0.10 Sv/s 100000000000000000 aGy/s
1 Sv/s 999999999999999872 aGy/s
2 Sv/s 1999999999999999744 aGy/s
3 Sv/s 2999999999999999488 aGy/s
5 Sv/s 4999999999999998976 aGy/s
10 Sv/s 9999999999999997952 aGy/s
20 Sv/s 19999999999999995904 aGy/s
50 Sv/s 49999999999999991808 aGy/s
100 Sv/s 99999999999999983616 aGy/s
1000 Sv/s 999999999999999868928 aGy/s

Cách chuyển đổi sievert/giây sang attogray/giây

1 Sv/s = 999999999999999872 aGy/s

1 aGy/s = 0.000000 Sv/s

Ví dụ

Convert 15 Sv/s to aGy/s:
15 Sv/s = 15 × 999999999999999872 aGy/s = 14999999999999997952 aGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến