Chuyển đổi sievert/giây sang exagray/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sievert/giây [Sv/s] sang đơn vị exagray/giây [EGy/s]
sievert/giây [Sv/s]
exagray/giây [EGy/s]

sievert/giây

Định nghĩa:

exagray/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sievert/giây sang exagray/giây

sievert/giây [Sv/s] exagray/giây [EGy/s]
0.01 Sv/s 0.000000 EGy/s
0.10 Sv/s 0.000000 EGy/s
1 Sv/s 0.000000 EGy/s
2 Sv/s 0.000000 EGy/s
3 Sv/s 0.000000 EGy/s
5 Sv/s 0.000000 EGy/s
10 Sv/s 0.000000 EGy/s
20 Sv/s 0.000000 EGy/s
50 Sv/s 0.000000 EGy/s
100 Sv/s 0.000000 EGy/s
1000 Sv/s 0.000000 EGy/s

Cách chuyển đổi sievert/giây sang exagray/giây

1 Sv/s = 0.000000 EGy/s

1 EGy/s = 999999999999999872 Sv/s

Ví dụ

Convert 15 Sv/s to EGy/s:
15 Sv/s = 15 × 0.000000 EGy/s = 0.000000 EGy/s

Chuyển đổi đơn vị Bức xạ phổ biến