Chuyển đổi femtogray sang teragray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray [fGy] sang đơn vị teragray [TGy]
femtogray
Định nghĩa:
teragray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogray sang teragray
femtogray [fGy] | teragray [TGy] |
---|---|
0.01 fGy | 0.000000 TGy |
0.10 fGy | 0.000000 TGy |
1 fGy | 0.000000 TGy |
2 fGy | 0.000000 TGy |
3 fGy | 0.000000 TGy |
5 fGy | 0.000000 TGy |
10 fGy | 0.000000 TGy |
20 fGy | 0.000000 TGy |
50 fGy | 0.000000 TGy |
100 fGy | 0.000000 TGy |
1000 fGy | 0.000000 TGy |
Cách chuyển đổi femtogray sang teragray
1 fGy = 0.000000 TGy
1 TGy = 1000000000000000013287555072 fGy
Ví dụ
Convert 15 fGy to TGy:
15 fGy = 15 × 0.000000 TGy = 0.000000 TGy