Chuyển đổi femtogray sang kilogray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray [fGy] sang đơn vị kilogray [kGy]
femtogray [fGy]
kilogray [kGy]

femtogray

Định nghĩa:

kilogray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogray sang kilogray

femtogray [fGy] kilogray [kGy]
0.01 fGy 0.000000 kGy
0.10 fGy 0.000000 kGy
1 fGy 0.000000 kGy
2 fGy 0.000000 kGy
3 fGy 0.000000 kGy
5 fGy 0.000000 kGy
10 fGy 0.000000 kGy
20 fGy 0.000000 kGy
50 fGy 0.000000 kGy
100 fGy 0.000000 kGy
1000 fGy 0.000000 kGy

Cách chuyển đổi femtogray sang kilogray

1 fGy = 0.000000 kGy

1 kGy = 999999999999999872 fGy

Ví dụ

Convert 15 fGy to kGy:
15 fGy = 15 × 0.000000 kGy = 0.000000 kGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến