Chuyển đổi femtogray sang gigagray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray [fGy] sang đơn vị gigagray [GGy]
femtogray
Định nghĩa:
gigagray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogray sang gigagray
| femtogray [fGy] | gigagray [GGy] |
|---|---|
| 0.01 fGy | 0.000000 GGy |
| 0.10 fGy | 0.000000 GGy |
| 1 fGy | 0.000000 GGy |
| 2 fGy | 0.000000 GGy |
| 3 fGy | 0.000000 GGy |
| 5 fGy | 0.000000 GGy |
| 10 fGy | 0.000000 GGy |
| 20 fGy | 0.000000 GGy |
| 50 fGy | 0.000000 GGy |
| 100 fGy | 0.000000 GGy |
| 1000 fGy | 0.000000 GGy |
Cách chuyển đổi femtogray sang gigagray
1 fGy = 0.000000 GGy
1 GGy = 999999999999999849005056 fGy
Ví dụ
Convert 15 fGy to GGy:
15 fGy = 15 × 0.000000 GGy = 0.000000 GGy