Chuyển đổi femtogray sang joule/centigram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray [fGy] sang đơn vị joule/centigram [J/cg]
femtogray
Định nghĩa:
joule/centigram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogray sang joule/centigram
| femtogray [fGy] | joule/centigram [J/cg] |
|---|---|
| 0.01 fGy | 0.000000 J/cg |
| 0.10 fGy | 0.000000 J/cg |
| 1 fGy | 0.000000 J/cg |
| 2 fGy | 0.000000 J/cg |
| 3 fGy | 0.000000 J/cg |
| 5 fGy | 0.000000 J/cg |
| 10 fGy | 0.000000 J/cg |
| 20 fGy | 0.000000 J/cg |
| 50 fGy | 0.000000 J/cg |
| 100 fGy | 0.000000 J/cg |
| 1000 fGy | 0.000000 J/cg |
Cách chuyển đổi femtogray sang joule/centigram
1 fGy = 0.000000 J/cg
1 J/cg = 99999999999999983616 fGy
Ví dụ
Convert 15 fGy to J/cg:
15 fGy = 15 × 0.000000 J/cg = 0.000000 J/cg