Chuyển đổi femtogray sang exagray

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray [fGy] sang đơn vị exagray [EGy]
femtogray [fGy]
exagray [EGy]

femtogray

Định nghĩa:

exagray

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtogray sang exagray

femtogray [fGy] exagray [EGy]
0.01 fGy 0.000000 EGy
0.10 fGy 0.000000 EGy
1 fGy 0.000000 EGy
2 fGy 0.000000 EGy
3 fGy 0.000000 EGy
5 fGy 0.000000 EGy
10 fGy 0.000000 EGy
20 fGy 0.000000 EGy
50 fGy 0.000000 EGy
100 fGy 0.000000 EGy
1000 fGy 0.000000 EGy

Cách chuyển đổi femtogray sang exagray

1 fGy = 0.000000 EGy

1 EGy = 999999999999999945575230987042816 fGy

Ví dụ

Convert 15 fGy to EGy:
15 fGy = 15 × 0.000000 EGy = 0.000000 EGy

Chuyển đổi đơn vị Liều hấp thụ bức xạ phổ biến