Chuyển đổi femtogray sang megagray
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtogray [fGy] sang đơn vị megagray [MGy]
femtogray
Định nghĩa:
megagray
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtogray sang megagray
femtogray [fGy] | megagray [MGy] |
---|---|
0.01 fGy | 0.000000 MGy |
0.10 fGy | 0.000000 MGy |
1 fGy | 0.000000 MGy |
2 fGy | 0.000000 MGy |
3 fGy | 0.000000 MGy |
5 fGy | 0.000000 MGy |
10 fGy | 0.000000 MGy |
20 fGy | 0.000000 MGy |
50 fGy | 0.000000 MGy |
100 fGy | 0.000000 MGy |
1000 fGy | 0.000000 MGy |
Cách chuyển đổi femtogray sang megagray
1 fGy = 0.000000 MGy
1 MGy = 999999999999999868928 fGy
Ví dụ
Convert 15 fGy to MGy:
15 fGy = 15 × 0.000000 MGy = 0.000000 MGy