Chuyển đổi petapascal sang torr
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petapascal [PPa] sang đơn vị torr [Torr]
petapascal
Định nghĩa:
torr
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petapascal sang torr
| petapascal [PPa] | torr [Torr] |
|---|---|
| 0.01 PPa | 75006168270 Torr |
| 0.10 PPa | 750061682704 Torr |
| 1 PPa | 7500616827039 Torr |
| 2 PPa | 15001233654078 Torr |
| 3 PPa | 22501850481117 Torr |
| 5 PPa | 37503084135195 Torr |
| 10 PPa | 75006168270390 Torr |
| 20 PPa | 150012336540781 Torr |
| 50 PPa | 375030841351952 Torr |
| 100 PPa | 750061682703903 Torr |
| 1000 PPa | 7500616827039032 Torr |
Cách chuyển đổi petapascal sang torr
1 PPa = 7500616827039 Torr
1 Torr = 0.000000 PPa
Ví dụ
Convert 15 PPa to Torr:
15 PPa = 15 × 7500616827039 Torr = 112509252405585 Torr