Chuyển đổi petapascal sang feet nước (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petapascal [PPa] sang đơn vị feet nước (60°F) [ftAq]
petapascal [PPa]
feet nước (60°F) [ftAq]

petapascal

Định nghĩa:

feet nước (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petapascal sang feet nước (60°F)

petapascal [PPa] feet nước (60°F) [ftAq]
0.01 PPa 3348831727 ftAq
0.10 PPa 33488317266 ftAq
1 PPa 334883172656 ftAq
2 PPa 669766345313 ftAq
3 PPa 1004649517969 ftAq
5 PPa 1674415863282 ftAq
10 PPa 3348831726564 ftAq
20 PPa 6697663453128 ftAq
50 PPa 16744158632819 ftAq
100 PPa 33488317265639 ftAq
1000 PPa 334883172656387 ftAq

Cách chuyển đổi petapascal sang feet nước (60°F)

1 PPa = 334883172656 ftAq

1 ftAq = 0.000000 PPa

Ví dụ

Convert 15 PPa to ftAq:
15 PPa = 15 × 334883172656 ftAq = 5023247589846 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi petapascal sang các đơn vị Sức ép khác