Chuyển đổi petapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petapascal [PPa] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
petapascal [PPa]
tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]

petapascal

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

petapascal [PPa] tấn-lực (ngắn)/feet vuông [foot]
0.01 PPa 104427171 foot
0.10 PPa 1044271712 foot
1 PPa 10442717117 foot
2 PPa 20885434233 foot
3 PPa 31328151350 foot
5 PPa 52213585583 foot
10 PPa 104427171166 foot
20 PPa 208854342331 foot
50 PPa 522135855829 foot
100 PPa 1044271711657 foot
1000 PPa 10442717116574 foot

Cách chuyển đổi petapascal sang tấn-lực (ngắn)/feet vuông

1 PPa = 10442717117 foot

1 foot = 0.000000 PPa

Ví dụ

Convert 15 PPa to foot:
15 PPa = 15 × 10442717117 foot = 156640756749 foot

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi petapascal sang các đơn vị Sức ép khác