Chuyển đổi petapascal sang tấn-lực (dài)/inch vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petapascal [PPa] sang đơn vị tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
      
      
      petapascal
Định nghĩa:
tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi petapascal sang tấn-lực (dài)/inch vuông
| petapascal [PPa] | tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] | 
|---|---|
| 0.01 PPa | 647490 inch | 
| 0.10 PPa | 6474899 inch | 
| 1 PPa | 64748990 inch | 
| 2 PPa | 129497980 inch | 
| 3 PPa | 194246970 inch | 
| 5 PPa | 323744950 inch | 
| 10 PPa | 647489901 inch | 
| 20 PPa | 1294979801 inch | 
| 50 PPa | 3237449503 inch | 
| 100 PPa | 6474899006 inch | 
| 1000 PPa | 64748990058 inch | 
Cách chuyển đổi petapascal sang tấn-lực (dài)/inch vuông
1 PPa = 64748990 inch
1 inch = 0.000000 PPa
Ví dụ
          Convert 15 PPa to inch:
          15 PPa = 15 × 64748990 inch = 971234851 inch