Chuyển đổi petapascal sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petapascal [PPa] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
petapascal [PPa]
feet nước (4°C) [ftAq]

petapascal

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petapascal sang feet nước (4°C)

petapascal [PPa] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 PPa 3345622922 ftAq
0.10 PPa 33456229215 ftAq
1 PPa 334562292153 ftAq
2 PPa 669124584306 ftAq
3 PPa 1003686876460 ftAq
5 PPa 1672811460766 ftAq
10 PPa 3345622921532 ftAq
20 PPa 6691245843064 ftAq
50 PPa 16728114607659 ftAq
100 PPa 33456229215318 ftAq
1000 PPa 334562292153176 ftAq

Cách chuyển đổi petapascal sang feet nước (4°C)

1 PPa = 334562292153 ftAq

1 ftAq = 0.000000 PPa

Ví dụ

Convert 15 PPa to ftAq:
15 PPa = 15 × 334562292153 ftAq = 5018434382298 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi petapascal sang các đơn vị Sức ép khác