Chuyển đổi petapascal sang khí quyển kỹ thuật

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi petapascal [PPa] sang đơn vị khí quyển kỹ thuật [at]
petapascal [PPa]
khí quyển kỹ thuật [at]

petapascal

Định nghĩa:

khí quyển kỹ thuật

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi petapascal sang khí quyển kỹ thuật

petapascal [PPa] khí quyển kỹ thuật [at]
0.01 PPa 101971621 at
0.10 PPa 1019716213 at
1 PPa 10197162130 at
2 PPa 20394324260 at
3 PPa 30591486389 at
5 PPa 50985810649 at
10 PPa 101971621298 at
20 PPa 203943242596 at
50 PPa 509858106489 at
100 PPa 1019716212978 at
1000 PPa 10197162129779 at

Cách chuyển đổi petapascal sang khí quyển kỹ thuật

1 PPa = 10197162130 at

1 at = 0.000000 PPa

Ví dụ

Convert 15 PPa to at:
15 PPa = 15 × 10197162130 at = 152957431947 at

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi petapascal sang các đơn vị Sức ép khác