Chuyển đổi dekajoule/giây sang MBH

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekajoule/giây [daJ/s] sang đơn vị MBH [MBH]
dekajoule/giây [daJ/s]
MBH [MBH]

dekajoule/giây

Định nghĩa:

MBH

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekajoule/giây sang MBH

dekajoule/giây [daJ/s] MBH [MBH]
0.01 daJ/s 0.000341 MBH
0.10 daJ/s 0.003412 MBH
1 daJ/s 0.0341 MBH
2 daJ/s 0.0682 MBH
3 daJ/s 0.1024 MBH
5 daJ/s 0.1706 MBH
10 daJ/s 0.3412 MBH
20 daJ/s 0.6824 MBH
50 daJ/s 1.71 MBH
100 daJ/s 3.41 MBH
1000 daJ/s 34.12 MBH

Cách chuyển đổi dekajoule/giây sang MBH

1 daJ/s = 0.034121 MBH

1 MBH = 29.31 daJ/s

Ví dụ

Convert 15 daJ/s to MBH:
15 daJ/s = 15 × 0.034121 MBH = 0.511821 MBH

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác