Chuyển đổi dekajoule/giây sang joule/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekajoule/giây [daJ/s] sang đơn vị joule/giờ [J/h]
dekajoule/giây [daJ/s]
joule/giờ [J/h]

dekajoule/giây

Định nghĩa:

joule/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekajoule/giây sang joule/giờ

dekajoule/giây [daJ/s] joule/giờ [J/h]
0.01 daJ/s 360.00 J/h
0.10 daJ/s 3600 J/h
1 daJ/s 36000 J/h
2 daJ/s 72000 J/h
3 daJ/s 108000 J/h
5 daJ/s 180000 J/h
10 daJ/s 360000 J/h
20 daJ/s 720000 J/h
50 daJ/s 1800000 J/h
100 daJ/s 3600000 J/h
1000 daJ/s 35999997 J/h

Cách chuyển đổi dekajoule/giây sang joule/giờ

1 daJ/s = 36000 J/h

1 J/h = 0.000028 daJ/s

Ví dụ

Convert 15 daJ/s to J/h:
15 daJ/s = 15 × 36000 J/h = 540000 J/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi dekajoule/giây sang các đơn vị Quyền lực khác