Chuyển đổi ounce inch vuông sang slug feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce inch vuông [oz*in^2] sang đơn vị slug feet vuông [slug*ft^2]
ounce inch vuông
Định nghĩa:
slug feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce inch vuông sang slug feet vuông
ounce inch vuông [oz*in^2] | slug feet vuông [slug*ft^2] |
---|---|
0.01 oz*in^2 | 0.000000 slug*ft^2 |
0.10 oz*in^2 | 0.000001 slug*ft^2 |
1 oz*in^2 | 0.000013 slug*ft^2 |
2 oz*in^2 | 0.000027 slug*ft^2 |
3 oz*in^2 | 0.000040 slug*ft^2 |
5 oz*in^2 | 0.000067 slug*ft^2 |
10 oz*in^2 | 0.000135 slug*ft^2 |
20 oz*in^2 | 0.000270 slug*ft^2 |
50 oz*in^2 | 0.000675 slug*ft^2 |
100 oz*in^2 | 0.001349 slug*ft^2 |
1000 oz*in^2 | 0.0135 slug*ft^2 |
Cách chuyển đổi ounce inch vuông sang slug feet vuông
1 oz*in^2 = 0.000013 slug*ft^2
1 slug*ft^2 = 74129 oz*in^2
Ví dụ
Convert 15 oz*in^2 to slug*ft^2:
15 oz*in^2 = 15 × 0.000013 slug*ft^2 = 0.000202 slug*ft^2