Chuyển đổi ounce inch vuông sang pound feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce inch vuông [oz*in^2] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
ounce inch vuông
Định nghĩa:
pound feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce inch vuông sang pound feet vuông
ounce inch vuông [oz*in^2] | pound feet vuông [lb*ft^2] |
---|---|
0.01 oz*in^2 | 0.000004 lb*ft^2 |
0.10 oz*in^2 | 0.000043 lb*ft^2 |
1 oz*in^2 | 0.000434 lb*ft^2 |
2 oz*in^2 | 0.000868 lb*ft^2 |
3 oz*in^2 | 0.001302 lb*ft^2 |
5 oz*in^2 | 0.002170 lb*ft^2 |
10 oz*in^2 | 0.004340 lb*ft^2 |
20 oz*in^2 | 0.008681 lb*ft^2 |
50 oz*in^2 | 0.0217 lb*ft^2 |
100 oz*in^2 | 0.0434 lb*ft^2 |
1000 oz*in^2 | 0.4340 lb*ft^2 |
Cách chuyển đổi ounce inch vuông sang pound feet vuông
1 oz*in^2 = 0.000434 lb*ft^2
1 lb*ft^2 = 2304 oz*in^2
Ví dụ
Convert 15 oz*in^2 to lb*ft^2:
15 oz*in^2 = 15 × 0.000434 lb*ft^2 = 0.006510 lb*ft^2