Chuyển đổi ounce inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce inch vuông [oz*in^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
ounce inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce inch vuông sang centimét
ounce inch vuông [oz*in^2] | centimét [centimeter] |
---|---|
0.01 oz*in^2 | 0.001829 centimeter |
0.10 oz*in^2 | 0.0183 centimeter |
1 oz*in^2 | 0.1829 centimeter |
2 oz*in^2 | 0.3658 centimeter |
3 oz*in^2 | 0.5487 centimeter |
5 oz*in^2 | 0.9145 centimeter |
10 oz*in^2 | 1.83 centimeter |
20 oz*in^2 | 3.66 centimeter |
50 oz*in^2 | 9.14 centimeter |
100 oz*in^2 | 18.29 centimeter |
1000 oz*in^2 | 182.90 centimeter |
Cách chuyển đổi ounce inch vuông sang centimét
1 oz*in^2 = 0.182900 centimeter
1 centimeter = 5.47 oz*in^2
Ví dụ
Convert 15 oz*in^2 to centimeter:
15 oz*in^2 = 15 × 0.182900 centimeter = 2.74 centimeter