Chuyển đổi ounce inch vuông sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce inch vuông [oz*in^2] sang đơn vị centimét [centimeter]
ounce inch vuông [oz*in^2]
centimét [centimeter]

ounce inch vuông

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce inch vuông sang centimét

ounce inch vuông [oz*in^2] centimét [centimeter]
0.01 oz*in^2 1.83 centimeter
0.10 oz*in^2 18.29 centimeter
1 oz*in^2 182.90 centimeter
2 oz*in^2 365.80 centimeter
3 oz*in^2 548.70 centimeter
5 oz*in^2 914.50 centimeter
10 oz*in^2 1829 centimeter
20 oz*in^2 3658 centimeter
50 oz*in^2 9145 centimeter
100 oz*in^2 18290 centimeter
1000 oz*in^2 182900 centimeter

Cách chuyển đổi ounce inch vuông sang centimét

1 oz*in^2 = 182.90 centimeter

1 centimeter = 0.005467 oz*in^2

Ví dụ

Convert 15 oz*in^2 to centimeter:
15 oz*in^2 = 15 × 182.90 centimeter = 2744 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến