Chuyển đổi centimét sang slug feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị slug feet vuông [slug*ft^2]
centimét
Định nghĩa:
slug feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang slug feet vuông
| centimét [centimeter] | slug feet vuông [slug*ft^2] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000000 slug*ft^2 |
| 0.10 centimeter | 0.000000 slug*ft^2 |
| 1 centimeter | 0.000000 slug*ft^2 |
| 2 centimeter | 0.000000 slug*ft^2 |
| 3 centimeter | 0.000000 slug*ft^2 |
| 5 centimeter | 0.000000 slug*ft^2 |
| 10 centimeter | 0.000001 slug*ft^2 |
| 20 centimeter | 0.000001 slug*ft^2 |
| 50 centimeter | 0.000004 slug*ft^2 |
| 100 centimeter | 0.000007 slug*ft^2 |
| 1000 centimeter | 0.000074 slug*ft^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang slug feet vuông
1 centimeter = 0.000000 slug*ft^2
1 slug*ft^2 = 13558180 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to slug*ft^2:
15 centimeter = 15 × 0.000000 slug*ft^2 = 0.000001 slug*ft^2