Chuyển đổi centimét sang pound inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound inch vuông [lb*in^2]
centimét [centimeter]
pound inch vuông [lb*in^2]

centimét

Định nghĩa:

pound inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét sang pound inch vuông

centimét [centimeter] pound inch vuông [lb*in^2]
0.01 centimeter 0.000003 lb*in^2
0.10 centimeter 0.000034 lb*in^2
1 centimeter 0.000342 lb*in^2
2 centimeter 0.000683 lb*in^2
3 centimeter 0.001025 lb*in^2
5 centimeter 0.001709 lb*in^2
10 centimeter 0.003417 lb*in^2
20 centimeter 0.006834 lb*in^2
50 centimeter 0.0171 lb*in^2
100 centimeter 0.0342 lb*in^2
1000 centimeter 0.3417 lb*in^2

Cách chuyển đổi centimét sang pound inch vuông

1 centimeter = 0.000342 lb*in^2

1 lb*in^2 = 2926 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to lb*in^2:
15 centimeter = 15 × 0.000342 lb*in^2 = 0.005126 lb*in^2

Chuyển đổi đơn vị Mô men quán tính phổ biến