Chuyển đổi centimét sang pound feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét [centimeter] sang đơn vị pound feet vuông [lb*ft^2]
centimét
Định nghĩa:
pound feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét sang pound feet vuông
centimét [centimeter] | pound feet vuông [lb*ft^2] |
---|---|
0.01 centimeter | 0.000000 lb*ft^2 |
0.10 centimeter | 0.000000 lb*ft^2 |
1 centimeter | 0.000002 lb*ft^2 |
2 centimeter | 0.000005 lb*ft^2 |
3 centimeter | 0.000007 lb*ft^2 |
5 centimeter | 0.000012 lb*ft^2 |
10 centimeter | 0.000024 lb*ft^2 |
20 centimeter | 0.000047 lb*ft^2 |
50 centimeter | 0.000119 lb*ft^2 |
100 centimeter | 0.000237 lb*ft^2 |
1000 centimeter | 0.002373 lb*ft^2 |
Cách chuyển đổi centimét sang pound feet vuông
1 centimeter = 0.000002 lb*ft^2
1 lb*ft^2 = 421401 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to lb*ft^2:
15 centimeter = 15 × 0.000002 lb*ft^2 = 0.000036 lb*ft^2