Chuyển đổi poundal feet sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị newton mét [N*m]
poundal feet [pdl*ft]
newton mét [N*m]

poundal feet

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi poundal feet sang newton mét

poundal feet [pdl*ft] newton mét [N*m]
0.01 pdl*ft 0.000421 N*m
0.10 pdl*ft 0.004214 N*m
1 pdl*ft 0.0421 N*m
2 pdl*ft 0.0843 N*m
3 pdl*ft 0.1264 N*m
5 pdl*ft 0.2107 N*m
10 pdl*ft 0.4214 N*m
20 pdl*ft 0.8428 N*m
50 pdl*ft 2.11 N*m
100 pdl*ft 4.21 N*m
1000 pdl*ft 42.14 N*m

Cách chuyển đổi poundal feet sang newton mét

1 pdl*ft = 0.042140 N*m

1 N*m = 23.73 pdl*ft

Ví dụ

Convert 15 pdl*ft to N*m:
15 pdl*ft = 15 × 0.042140 N*m = 0.632101 N*m

Chuyển đổi đơn vị Mô men lực phổ biến