Chuyển đổi poundal feet sang millinewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị millinewton mét [mN*m]
poundal feet
Định nghĩa:
millinewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal feet sang millinewton mét
| poundal feet [pdl*ft] | millinewton mét [mN*m] |
|---|---|
| 0.01 pdl*ft | 0.4214 mN*m |
| 0.10 pdl*ft | 4.21 mN*m |
| 1 pdl*ft | 42.14 mN*m |
| 2 pdl*ft | 84.28 mN*m |
| 3 pdl*ft | 126.42 mN*m |
| 5 pdl*ft | 210.70 mN*m |
| 10 pdl*ft | 421.40 mN*m |
| 20 pdl*ft | 842.80 mN*m |
| 50 pdl*ft | 2107 mN*m |
| 100 pdl*ft | 4214 mN*m |
| 1000 pdl*ft | 42140 mN*m |
Cách chuyển đổi poundal feet sang millinewton mét
1 pdl*ft = 42.14 mN*m
1 mN*m = 0.023730 pdl*ft
Ví dụ
Convert 15 pdl*ft to mN*m:
15 pdl*ft = 15 × 42.14 mN*m = 632.10 mN*m