Chuyển đổi poundal feet sang kilonewton mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi poundal feet [pdl*ft] sang đơn vị kilonewton mét [kN*m]
poundal feet
Định nghĩa:
kilonewton mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi poundal feet sang kilonewton mét
| poundal feet [pdl*ft] | kilonewton mét [kN*m] |
|---|---|
| 0.01 pdl*ft | 0.000000 kN*m |
| 0.10 pdl*ft | 0.000004 kN*m |
| 1 pdl*ft | 0.000042 kN*m |
| 2 pdl*ft | 0.000084 kN*m |
| 3 pdl*ft | 0.000126 kN*m |
| 5 pdl*ft | 0.000211 kN*m |
| 10 pdl*ft | 0.000421 kN*m |
| 20 pdl*ft | 0.000843 kN*m |
| 50 pdl*ft | 0.002107 kN*m |
| 100 pdl*ft | 0.004214 kN*m |
| 1000 pdl*ft | 0.0421 kN*m |
Cách chuyển đổi poundal feet sang kilonewton mét
1 pdl*ft = 0.000042 kN*m
1 kN*m = 23730 pdl*ft
Ví dụ
Convert 15 pdl*ft to kN*m:
15 pdl*ft = 15 × 0.000042 kN*m = 0.000632 kN*m